Characters remaining: 500/500
Translation

nhọ nồi

Academic
Friendly

Từ "nhọ nồi" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, một nghĩa liên quan đến thực vật một nghĩa liên quan đến trạng thái hoặc tình huống.

Cách sử dụng nâng cao:
- "Nhọ nồi" có thể được dùng trong văn nói hàng ngày hoặc trong các câu chuyện để thể hiện sự không may mắn. - Bạn có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ như "ngày nhọ nồi" để chỉ một ngày không thuận lợi.

Phân biệt các biến thể của từ:
- "Nhọ nồi" không nhiều biến thể trong nghĩa thực vật, nhưng trong nghĩa chỉ sự không may, có thể sử dụng các từ đồng nghĩa như "xui xẻo", "đen đủi".

Từ gần giống liên quan:
- "Đen đủi": một từ đồng nghĩa với nghĩa xui xẻo. - "Khổ": chỉ tình trạng khó khăn, có thể liên quan đến việc gặp phải những điều không may. - "Họ cúc": nhóm thực vật nhọ nồi thuộc về.

  1. Chất đen do khói kết lạitrôn nồi, trôn xanh.
  2. Loài cây nhỏ thuộc họ cúc, thân lông cứng, hoa trắng, thường dùng để chữa bỏng.

Comments and discussion on the word "nhọ nồi"